Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
đảng bộ


d. Tổ chức đảng ở các cấp, trên chi bộ hoặc liên chi. Đảng bộ nhà máy. Đảng bộ tỉnh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.